| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| ;;没事不要死  🇰🇷 | 🇨🇳  ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| 入りません  🇯🇵 | 🇨🇳  我進去了 | ⏯ | 
| Im going to the airport  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去機場 | ⏯ | 
| 你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳 | 🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ | 
| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| Im going to Washington  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去華盛頓 | ⏯ | 
| Im going to Boston  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去波士頓 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳 | 🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ | 
| 我要去昌平看风  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去昌平看風 | ⏯ | 
| Мы едем в Украину  🇷🇺 | 🇨🇳  我們要去烏克蘭 | ⏯ | 
| Next time  🇬🇧 | 🇨🇳  下一次 | ⏯ | 
| where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧 | 🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| Время как привет, как улицам  🇷🇺 | 🇨🇳  時間如街一樣你好 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to raise  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯募捐 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles today  🇬🇧 | 🇨🇳  我今天要去洛杉磯 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |