我们是大陆发货,一般七天左右能到 🇨🇳 | 🇨🇳 我們是大陸發貨,一般七天左右能到 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ ug | 🇨🇳 她的事大约需要六七天 | ⏯ |
大概要什麼詳細資料 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Concept 🇬🇧 | 🇨🇳 概念 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
Eighths 🇬🇧 | 🇨🇳 第八 | ⏯ |
I am going to Los Angeles today 🇬🇧 | 🇨🇳 我今天要去洛杉磯 | ⏯ |
我今天就要带她走 🇨🇳 | 🇨🇳 我今天就要帶她走 | ⏯ |
Weekly concept 🇬🇧 | 🇨🇳 每週概念 | ⏯ |
我要去欧洲旅游十天 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去歐洲旅遊十天 | ⏯ |
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right 🇬🇧 | 🇨🇳 讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明 | ⏯ |
l am going to my mather place tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ |
我今天就要带她走,我看谁敢拦我 🇨🇳 | 🇨🇳 我今天就要帶她走,我看誰敢攔我 | ⏯ |
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ |
Follow me, dont want them gouging duchy 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我來,不要他們挖大公國 | ⏯ |
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ 🇹🇭 | 🇨🇳 記住 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง 🇹🇭 | 🇨🇳 現在我住在塔朗 | ⏯ |
Vous partez aujourdhui en Chine 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去中國 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |