Chinese to Vietnamese

How to say 那现在就这个房间吗 in Vietnamese?

Là phòng này bây giờ

More translations for 那现在就这个房间吗

Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
Come now  🇬🇧🇨🇳  現在就來
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼

More translations for Là phòng này bây giờ

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太