Chinese to Vietnamese

How to say 你刚才找给他你的意思,你刚才意思是什么 in Vietnamese?

Bạn đã nói gì bây giờ

More translations for 你刚才找给他你的意思,你刚才意思是什么

What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
Can he satisfy you  🇬🇧🇨🇳  他能令你滿意嗎
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
the word stripes means in chinese  🇬🇧🇨🇳  條紋這個詞在漢語中的意思是
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈  🇨🇳🇨🇳  我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈
I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
Can he satisfy you in bed  🇬🇧🇨🇳  他能讓你在床上滿意嗎
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意

More translations for Bạn đã nói gì bây giờ

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你