Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,上面房间的WIFI密码是多少 in Vietnamese?

Xin lỗi, mật khẩu WIFI trong phòng ở trên là gì

More translations for 请问一下,上面房间的WIFI密码是多少

密码  🇨🇳🇨🇳  密碼
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
How much is the speed of this train  🇬🇧🇨🇳  這列火車的速度是多少
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
How much is it  🇬🇧🇨🇳  多少錢
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
How much for the dragon  🇬🇧🇨🇳  龍多少錢
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
seal  🇬🇧🇨🇳  密封
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間

More translations for Xin lỗi, mật khẩu WIFI trong phòng ở trên là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太