Chinese to Vietnamese

How to say 做了几个小时啊 in Vietnamese?

Bạn đã làm bao nhiêu giờ

More translations for 做了几个小时啊

你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
Team wins a 15 yo 10 team, ahhh  🇬🇧🇨🇳  球隊贏了15比10隊,啊哈
У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃

More translations for Bạn đã làm bao nhiêu giờ

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎