Vietnamese to Chinese

How to say Thôi không nói chuyện với bạn nữa tôi không hiểu bạn noi gì in Chinese?

别再跟你说话了

More translations for Thôi không nói chuyện với bạn nữa tôi không hiểu bạn noi gì

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你

More translations for 别再跟你说话了

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
希望你说话算数  🇨🇳🇨🇳  希望你說話算數
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
永别了花  🇨🇳🇨🇳  永別了花
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩