慢慢学会放下,让时间冲淡过去 🇨🇳 | 🇨🇳 慢慢學會放下,讓時間沖淡過去 | ⏯ |
I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ |
我这网速太慢了 🇨🇳 | 🇨🇳 我這網速太慢了 | ⏯ |
Youre starting the holidays 🇬🇧 | 🇨🇳 你開始放假了 | ⏯ |
Put dont APA 🇬🇧 | 🇨🇳 放不要APA | ⏯ |
ส ยุโรป 🇹🇭 | 🇨🇳 放置歐洲 | ⏯ |
Please put all the scars 🇬🇧 | 🇨🇳 請把所有的傷疤都放上 | ⏯ |
เล่นโทรศัทพ 🇹🇭 | 🇨🇳 播放 Sat 呼叫 | ⏯ |
Please store the trunk 🇬🇧 | 🇨🇳 請把箱子存放 | ⏯ |
In 9 February a holiday 🇬🇧 | 🇨🇳 2月9日放假 | ⏯ |
チーズ戻し放題 🇯🇵 | 🇨🇳 乳酪返回所有 | ⏯ |
五夜連続放送 🇯🇵 | 🇨🇳 連續五晚廣播 | ⏯ |
我觉得如果轻易放过你们的话 我相信以后会有重复的案件发生! 🇨🇳 | 🇨🇳 我覺得如果輕易放過你們的話 我相信以後會有重複的案件發生! | ⏯ |
I put red amplop behind tiger painting 🇬🇧 | 🇨🇳 我把紅色安普普放在老虎畫後面 | ⏯ |
After late getting married, creating a place to quite her job, plans questions plans to quit her job 🇬🇧 | 🇨🇳 晚婚後,她創造了一個工作的地方,計畫放棄她的工作 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
明日から公開です 🇯🇵 | 🇨🇳 從明天開始向公眾開放 | ⏯ |
老板 🇨🇳 | 🇨🇳 老闆 | ⏯ |
I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ |
第二个你最理想的工作?老板 🇨🇳 | 🇨🇳 第二個你最理想的工作? 老闆 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |