| Tonight, tonight  🇬🇧 | 🇨🇳  今晚,今晚 | ⏯ | 
| Where to pay today  🇬🇧 | 🇨🇳  今天在哪裡付款 | ⏯ | 
| Im thinking about you  🇬🇧 | 🇨🇳  我在想你 | ⏯ | 
| คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭 | 🇨🇳  你現在在封面上幹什麼 | ⏯ | 
| こんばんはこんばんは  🇯🇵 | 🇨🇳  晚上好,晚上好 | ⏯ | 
| ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug | 🇨🇳  他在这里目中无人 | ⏯ | 
| 今日は朝まで飲もう  🇯🇵 | 🇨🇳  今天我們喝到早上吧 | ⏯ | 
| ls  there a often read books at night  🇬🇧 | 🇨🇳  有一個經常在晚上看書 | ⏯ | 
| 你在哪里  🇹🇭 | 🇨🇳  • 李 | ⏯ | 
| Where are can you on the train  🇬🇧 | 🇨🇳  火車上你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are can you get on a train  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡上火車 | ⏯ | 
| I was thinking about you, too  🇬🇧 | 🇨🇳  我也在想你 | ⏯ | 
| In my heart you  🇬🇧 | 🇨🇳  在我心中你 | ⏯ | 
| On the piece  🇬🇧 | 🇨🇳  在片子上 | ⏯ | 
| We wear shoes on the feet  🇬🇧 | 🇨🇳  我們穿鞋在腳上 | ⏯ | 
| 它只是模拟的图集,今天我在99609699  🇨🇳 | 🇨🇳  它只是類比的圖集,今天我在99609699 | ⏯ | 
| ไปวันนี้ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  今天 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| What are you doing on your loptop  🇬🇧 | 🇨🇳  你在平頂上幹什麼 | ⏯ | 
| Go the night  🇬🇧 | 🇨🇳  去晚上 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| What are nay in the shopping center  🇬🇧 | 🇨🇳  購物中心裡有什麼 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |