We just talk 🇬🇧 | 🇨🇳 我們只是說 | ⏯ |
Im only watching 🇬🇧 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ |
Я просто смотрю 🇷🇺 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ |
Just you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 只有你和我 | ⏯ |
In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ |
我只是不认得字但是我不傻 🇨🇳 | 🇨🇳 我只是不認得字但是我不傻 | ⏯ |
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤ 🇪🇸 | 🇨🇳 謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤ | ⏯ |
Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ |
Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ |
You must be a ninja, because you snuck into my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ |
Are you worried about my size 🇬🇧 | 🇨🇳 你擔心我的身材嗎 | ⏯ |
だけ 🇯🇵 | 🇨🇳 只是 | ⏯ |
Just have the heart 🇬🇧 | 🇨🇳 只要有心臟 | ⏯ |
Are you a power bank? because you just got me charg 🇬🇧 | 🇨🇳 你是電力銀行嗎?因為你只是讓我被燒焦 | ⏯ |
i am not only one using the my phone 🇬🇧 | 🇨🇳 我不只是一個使用我的手機 | ⏯ |
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย 🇹🇭 | 🇨🇳 不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ |
Im a 🇬🇧 | 🇨🇳 我是.. | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |