| 刚洗完澡拍的照片  🇨🇳 | 🇨🇳  剛洗完澡拍的照片 | ⏯ | 
| Sneaking to take pictures  🇬🇧 | 🇨🇳  偷偷拍照 | ⏯ | 
| 为什么  🇨🇳 | 🇨🇳  為什麼 | ⏯ | 
| Shot is picture  🇬🇧 | 🇨🇳  拍攝是圖片 | ⏯ | 
| ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片 | ⏯ | 
| 为什么卖  🇨🇳 | 🇨🇳  為什麼賣 | ⏯ | 
| Photo by Meitu  🇬🇧 | 🇨🇳  照片由梅圖 | ⏯ | 
| i want to see your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看看你的照片 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我 | ⏯ | 
| Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧 | 🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了 | ⏯ | 
| رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug | 🇨🇳  发张你的照片我看看 | ⏯ | 
| I don’t want them in my picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我不想他們在我的照片中 | ⏯ | 
| Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧 | 🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ | 
| คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭 | 🇨🇳  你寄給我一點你的照片 | ⏯ | 
| 刚洗完澡的照片  🇨🇳 | 🇨🇳  剛洗完澡的照片 | ⏯ | 
| Whats the, chips, of  🇬🇧 | 🇨🇳  是什麼,晶片, | ⏯ | 
| Can you send me pictures, honey  🇬🇧 | 🇨🇳  你能給我寄照片嗎,親愛的 | ⏯ | 
| Can you send me your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎 | ⏯ | 
| ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭 | 🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛 | ⏯ | 
| Requesting a photo that is not in Badu  🇬🇧 | 🇨🇳  請求不在巴杜的照片 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn  cắn  🇻🇳 | 🇨🇳  星重新應用固體咬 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |