Chinese to Vietnamese

How to say 为什么要这样 in Vietnamese?

Tại sao bạn sẽ làm điều đó

More translations for 为什么要这样

为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
为什么要想要另外一个微信来尼想弄一个备用这样只有重新去办一张卡了那你重新克办一个么今年要回来不,想你啊《13:31只有这样了要回来13:52下午好久上班哦  🇨🇳🇨🇳  為什麼要想要另外一個微信來尼想弄一個備用這樣只有重新去辦一張卡了那你重新克辦一個麼今年要回來不,想你啊《13:31只有這樣了要回來13:52下午好久上班哦
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼

More translations for Tại sao bạn sẽ làm điều đó

Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見