| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧 | 🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它 | ⏯ | 
| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| I doubt it  🇬🇧 | 🇨🇳  我懷疑 | ⏯ | 
| Now i got the shot I want.  And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧 | 🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍 | ⏯ | 
| You got sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧 | 🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ | 
| You have got sick  🇬🇧 | 🇨🇳  你病了 | ⏯ | 
| P.D. I cant make it in time  🇬🇧 | 🇨🇳  警方。我不能及時來 | ⏯ | 
| I think it should be better to sleep  🇬🇧 | 🇨🇳  我認為應該最好睡覺 | ⏯ | 
| I have. But too much mb is consuming so i uninstalled it  🇬🇧 | 🇨🇳  我有。但太多的mb消耗,所以我卸載它 | ⏯ | 
| I had this last time, it is very good  🇬🇧 | 🇨🇳  我上次有過這個,非常好 | ⏯ | 
| Once i charge it I’ll play with the photo  🇬🇧 | 🇨🇳  一旦我充電,我會玩的照片 | ⏯ | 
| The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧 | 🇨🇳  箱子太重了,我搬不來 | ⏯ | 
| You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧 | 🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ | 
| Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧 | 🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的 | ⏯ | 
| Do it  🇬🇧 | 🇨🇳  做吧 | ⏯ | 
| Damn it  🇬🇧 | 🇨🇳  該死! | ⏯ | 
| Prove it  🇬🇧 | 🇨🇳  證明給我看 | ⏯ | 
| whats it  🇬🇧 | 🇨🇳  這是什麼 | ⏯ | 
| Its very nice and warm once I push it gently inside you  🇬🇧 | 🇨🇳  一旦我輕輕地把它推到你體內,它就很好,很溫暖 | ⏯ |