| 亲,具体时效由物流实际情况确认哈~客服宝宝会催促快递小哥为您尽快送达呢,亲亲可以放心哈~ 🇨🇳 | 🇨🇳 親,具體時效由物流實際情況確認哈~客服寶寶會催促快遞小哥為您儘快送達呢,親親可以放心哈~ | ⏯ |
| 亲,这款是标准运动尺码,按您平时穿的订购就行了 🇨🇳 | 🇨🇳 親,這款是標準運動尺碼,按您平時穿的訂購就行了 | ⏯ |
| Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
| Wow, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 哇,哈哈,哈哈哈 | ⏯ |
| 申请退货退款填写正确单号 寄回收到货后平台自动退款退运费 (运费是平台退的哦 请务必填写正确单号 否则平台不补偿 我们也不补偿的哦亲 🇨🇳 | 🇨🇳 申請退貨退款填寫正確單號 寄回收到貨後平臺自動退款退運費 (運費是平臺退的哦 請務必填寫正確單號 否則平臺不補償 我們也不補償的哦親 | ⏯ |
| 30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈 | ⏯ |
| Haha alright 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
| Haha 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈 | ⏯ |
| Hahahaha but I like you 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈哈哈哈,但我喜歡你 | ⏯ |
| Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
| Haa 🇬🇧 | 🇨🇳 哈 | ⏯ |
| Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 您好! | ⏯ |
| 你好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 您好 | ⏯ |
| Hahaha really 🇬🇧 | 🇨🇳 哈哈真的嗎 | ⏯ |
| And digested haha 🇬🇧 | 🇨🇳 和消化哈哈 | ⏯ |
| Allow you 🇬🇧 | 🇨🇳 允許您 | ⏯ |
| What are you afraid of? haha 🇬🇧 | 🇨🇳 你害怕什麼?哈哈 | ⏯ |
| 想着传球库里 🇨🇳 | 🇨🇳 想著傳球庫裡 | ⏯ |
| You are very unpredictable hahaha 🇬🇧 | 🇨🇳 你很不可預測哈哈 | ⏯ |
| 我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ |
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
| Wow, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 哇,哈哈,哈哈哈 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| 30, would you follow, ha, ha, ha, ha ha 🇬🇧 | 🇨🇳 30,你會跟著,哈,哈,哈,哈哈,哈哈 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| Sorry, ha 🇬🇧 | 🇨🇳 對不起,哈 | ⏯ |
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Why is yang ha 🇬🇧 | 🇨🇳 為什麼是陽哈 | ⏯ |