| Khi nào bạn đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 当你去上班时 | ⏯ |
| Khi nào bạn đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么时候去上班 | ⏯ |
| Khi nào bạn có thể 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么时候可以 | ⏯ |
| hao khi 🇻🇳 | 🇨🇳 浩时 | ⏯ |
| Khi nào bạn đi xe buýt 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么时候坐公共汽车 | ⏯ |
| Khi nào nó sẽ đi ra 🇻🇳 | 🇨🇳 什么时候出来 | ⏯ |
| Tôi có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
| Mình có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
| Khi nào chúng ta có tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 当我们有钱的时候 | ⏯ |
| Khi nào 🇻🇳 | 🇨🇳 当将 | ⏯ |
| Pippi thuật Hải đi khi nào khởi khi thực hành 🇻🇳 | 🇨🇳 皮皮艺术去何时开始练习 | ⏯ |
| Khi nào đi tôi sẽ tự tìm hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 什么时候去我会学习自己 | ⏯ |
| Khi nào đi. Bạn chỉ cần đón tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 什么时候去。你来接我 | ⏯ |
| vậy khi nào có nhà thì alo a 🇻🇳 | 🇨🇳 所以,当是家,阿洛 | ⏯ |
| Vì vậy, khi nào bạn có thời gian 🇻🇳 | 🇨🇳 那么,你什么时候有时间 | ⏯ |
| Thôi cứ để đi khi nào tôi sẵn sàng sẽ đi 🇻🇳 | 🇨🇳 当我准备好出发时,我们走吧 | ⏯ |
| tôi hứa tôi nguyện, khi nào vẫn còn có bạn tôi sẽ yêu bạn không rời xa bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我保证我祈祷,当还有你的时候,我会爱你,不离开你 | ⏯ |
| Có mà 🇻🇳 | 🇨🇳 在那里 | ⏯ |
| Khi nào bạn có thời gian vào buổi tối 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么时候晚上有时间 | ⏯ |
| How many subways stopped knew then 🇬🇧 | 🇨🇳 當時有多少地鐵停運 | ⏯ |
| 나는 당시의 좌 🇰🇷 | 🇨🇳 我當時離開了 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Maybe you are not typing this world 🇬🇧 | 🇨🇳 也許你沒有輸入這個世界 | ⏯ |
| When you told ya 🇬🇧 | 🇨🇳 當你告訴你的時候 | ⏯ |
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| There are 2 subway staff knew then 🇬🇧 | 🇨🇳 當時有2名地鐵工作人員知道 | ⏯ |
| 这是个道理,这是个问题 🇨🇳 | 🇨🇳 這是個道理,這是個問題 | ⏯ |
| sure 🇬🇧 | 🇨🇳 當然 | ⏯ |
| 그래야죠 🇰🇷 | 🇨🇳 就是這個 | ⏯ |
| whats it 🇬🇧 | 🇨🇳 這是什麼 | ⏯ |
| Whats this 🇬🇧 | 🇨🇳 這是怎麽 | ⏯ |
| DAOCEANO 🇬🇧 | 🇨🇳 達索索諾 | ⏯ |
| de manos 🇬🇧 | 🇨🇳 德馬諾斯 | ⏯ |
| Exam do when i am back home 🇬🇧 | 🇨🇳 當我回家時,考試會進行 | ⏯ |
| お客さんが帰ったら教えて 🇯🇵 | 🇨🇳 當客人回來時,請告訴我 | ⏯ |
| 邊度人 🇭🇰 | 🇨🇳 哪裡人 | ⏯ |
| This is only, exercise 🇬🇧 | 🇨🇳 這只是練習 | ⏯ |
| Chicken, is this chicken 🇬🇧 | 🇨🇳 雞,就是這雞 | ⏯ |