Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào đi. Bạn chỉ cần đón tôi in Chinese?

什么时候去。你来接我

More translations for Khi nào đi. Bạn chỉ cần đón tôi

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你

More translations for 什么时候去。你来接我

When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
No me dices cuando quieres fiesta conmigo...  🇪🇸🇨🇳  你不會告訴我什麼時候想和我聚會..
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)