Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào đi tôi sẽ tự tìm hiểu in Chinese?

什么时候去我会学习自己

More translations for Khi nào đi tôi sẽ tự tìm hiểu

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運

More translations for 什么时候去我会学习自己

Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
THE only thing is I have to get  🇯🇵🇨🇳  僅自己
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Christina isnt going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西