Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào bạn có thời gian vào buổi tối in Chinese?

你什么时候晚上有时间

More translations for Khi nào bạn có thời gian vào buổi tối

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 你什么时候晚上有时间

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候,不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候,不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
我要你知道,这世界上有一个人是永远等着你的,不管是在什么时候不管你是在什么地方反正你知道,总有这样一个人  🇨🇳🇨🇳  我要你知道,這世界上有一個人是永遠等著你的,不管是在什麼時候不管你是在什麼地方反正你知道,總有這樣一個人
When was the last time you did with your husband  🇬🇧🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候
ls there a often read books at night  🇬🇧🇨🇳  有一個經常在晚上看書
こんばんは久しぶりです元気ですか  🇯🇵🇨🇳  晚上好,已經有一段時間了,你好嗎
暂时  🇨🇳🇨🇳  暫時
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候