Chinese to Vietnamese

How to say 我又没做错 in Vietnamese?

Tôi đã không làm điều gì sai trái

More translations for 我又没做错

又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I’ll do 90  🇬🇧🇨🇳  我會做90
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
谁都有做错事只要知错能改,善莫大焉,要信因果报应  🇨🇳🇨🇳  誰都有做錯事只要知錯能改,善莫大焉,要信因果報應
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
我不发中文,又怎么地关你屁事  🇨🇳🇨🇳  我不發中文,又怎麼地關你屁事
没兴趣做你的私人玩物  🇨🇳🇨🇳  沒興趣做你的私人玩物
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
I have to its my obligation  🇬🇧🇨🇳  我必須這樣做是我的義務
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
How to ma  🇬🇧🇨🇳  如何做
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人

More translations for Tôi đã không làm điều gì sai trái

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花