Chinese to Vietnamese

How to say 你几点放学 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn phải rời khỏi trường học

More translations for 你几点放学

بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
Youre starting the holidays  🇬🇧🇨🇳  你開始放假了
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
ส ยุโรป  🇹🇭🇨🇳  放置歐洲
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
I can drop  🇬🇧🇨🇳  我可以放棄
เล่นโทรศัทพ  🇹🇭🇨🇳  播放 Sat 呼叫
Please store the trunk  🇬🇧🇨🇳  請把箱子存放
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
数学  🇩🇪🇨🇳  A
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
チーズ戻し放題  🇯🇵🇨🇳  乳酪返回所有
请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記!
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
同学好  🇨🇳🇨🇳  同學好

More translations for Thời gian nào bạn phải rời khỏi trường học

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼