Chinese to Vietnamese

How to say 说出来也许会好一点 in Vietnamese?

Nó có thể là tốt hơn để nói nó

More translations for 说出来也许会好一点

许会唱哦,好听耶  🇨🇳🇨🇳  許會唱哦,好聽耶
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
耳朵露出来  🇨🇳🇨🇳  耳朵露出來
Its all good  🇬🇧🇨🇳  一切都好
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远  🇨🇳🇨🇳  傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
周佳想去溜达,一会就来吧。可以吗  🇨🇳🇨🇳  周佳想去溜達,一會就來吧。 可以嗎
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
说说  🇨🇳🇨🇳  說說

More translations for Nó có thể là tốt hơn để nói nó

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了