| 那是什么不懂  🇬🇧 | 🇨🇳  ·000年 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| I want to see your face  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看你的臉 | ⏯ | 
| 好きなの見せてくれ  🇯🇵 | 🇨🇳  讓我看看你喜歡的 | ⏯ | 
| i want to see your picture  🇬🇧 | 🇨🇳  我想看看你的照片 | ⏯ | 
| 你好,我给你看  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,我給你看 | ⏯ | 
| Whats your  🇬🇧 | 🇨🇳  你是什麼 | ⏯ | 
| Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺 | 🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看 | ⏯ | 
| เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭 | 🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ | 
| رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug | 🇨🇳  发张你的照片我看看 | ⏯ | 
| Why you. Love me  🇬🇧 | 🇨🇳  為什麼是你。愛我 | ⏯ | 
| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳 | 🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ | 
| 我真的搞不懂你,我不是说早就离了吗,到现在还不离[捂脸]  🇨🇳 | 🇨🇳  我真的搞不懂你,我不是說早就離了嗎,到現在還不離[捂臉] | ⏯ | 
| Why you  🇬🇧 | 🇨🇳  為什麼是你 | ⏯ | 
| Yeah, I got on ya ya  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,我上你了 | ⏯ | 
| あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵 | 🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺 | 🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳 | 🇨🇳  員警拿走了你的車 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ |