Chinese to Vietnamese

How to say 多久能到酒店 in Vietnamese?

Tôi có thể đến khách sạn bao lâu

More translations for 多久能到酒店

hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
how long will it land  🇬🇧🇨🇳  它將降落多久
How soon do we need to leave to beat traffic  🇬🇧🇨🇳  我們需要多久才能離開才能擊敗交通
How long does the exam week last  🇬🇧🇨🇳  考試周持續多久
How much time do you want to stay here  🇬🇧🇨🇳  你想在這裡呆多久
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
How long will you stay in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  您將在芭堤雅停留多久
能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Saw the hotel, he said, please contact to the our website when you have a booking with them  🇬🇧🇨🇳  他說,看到酒店後,請與他們預訂時聯繫我們的網站
日久天长  🇨🇳🇨🇳  日久天長
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作

More translations for Tôi có thể đến khách sạn bao lâu

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了