Chinese to Vietnamese

How to say 那天晚上我和你做爱的事你告诉你姐姐了 in Vietnamese?

Bạn nói với em gái của bạn về thời gian tôi đã có quan hệ tình dục với bạn đêm đó

More translations for 那天晚上我和你做爱的事你告诉你姐姐了

Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
关于你和我的故事  🇨🇳🇨🇳  關於你和我的故事
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
You should have told me  🇬🇧🇨🇳  你應該告訴我
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
How was your night  🇬🇧🇨🇳  你的夜晚怎麼樣
What would you parent, like you to do  🇬🇧🇨🇳  你的父母,希望你做什麼
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒

More translations for Bạn nói với em gái của bạn về thời gian tôi đã có quan hệ tình dục với bạn đêm đó

Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型