| Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
| Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |