Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
bộ thủ 🇻🇳 | 🇨🇳 玩家 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
dịch sang tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 翻譯成中文 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
IMPORTANT E DISTRIBUTTO 🇬🇧 | 🇨🇳 重要 E 爭議 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Stop by chuck e 🇬🇧 | 🇨🇳 停止夾頭 e | ⏯ |
Chinese Carrick off e 🇬🇧 | 🇨🇳 中國卡裡克關閉e | ⏯ |
M e s I a 🇬🇧 | 🇨🇳 M e s a | ⏯ |
very good 🇬🇧 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
พอได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
I had this last time, it is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我上次有過這個,非常好 | ⏯ |
Very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 非常昂貴 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
I win every time 🇬🇧 | 🇨🇳 我每次都贏 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
The shipping costs are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 運費非常昂貴 | ⏯ |
I am going to Los Angeles to him twice 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯給他兩次 | ⏯ |
夜は手伝いに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我晚上去幫忙 | ⏯ |
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice 🇬🇧 | 🇨🇳 我感激不盡,因為今天,你非常非常友好 | ⏯ |
Thank you so much for taking me 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝你帶我 | ⏯ |
That one was very clear and clean 🇬🇧 | 🇨🇳 那個非常清晰和乾淨 | ⏯ |
I like a school outing very much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常喜歡學校郊遊 | ⏯ |
First 🇬🇧 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
まず 🇯🇵 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
ข้ามฉันกลัวมากฉันไม่เคยไปทางนั้นที่โปรแกรมเขาว่าเขาพูดว่าน่ากลัวมากสาวลาวที่ไปอยู่คริสตัลที่หายตัวไป 🇹🇭 | 🇨🇳 橫渡我很害怕,我從來沒有去那個節目,他說,他說非常可怕的老撾女孩誰去丟失的水晶 | ⏯ |
When was he supposed to be there 🇬🇧 | 🇨🇳 他什麼時候去 | ⏯ |
customer) but they had been re-heated. The staff are very unpleasant 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶),但他們已經重新加熱。工作人員非常不愉快 | ⏯ |