Chinese to Vietnamese

How to say 5包一捆的,你再数一下 in Vietnamese?

5 gói của một bó, bạn đếm một lần nữa

More translations for 5包一捆的,你再数一下

Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Can you say again  🇬🇧🇨🇳  你能再說一遍嗎
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
You should have a rest  🇬🇧🇨🇳  你應該休息一下
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
คุณส่งรูปของคุณให้ฉันหน่อย  🇹🇭🇨🇳  你寄給我一點你的照片
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
I see, please try again, like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我明白了,請再試一次,就像吃一些熱辣的東西

More translations for 5 gói của một bó, bạn đếm một lần nữa

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
5:00過去會太遲  🇬🇧🇨🇳  5:00
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了