Vietnamese to Chinese

How to say Khi đi về phía nam in Chinese?

你往南走的时候

More translations for Khi đi về phía nam

khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 你往南走的时候

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
What direction does he still go  🇬🇧🇨🇳  他還往哪方向走
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
但我想看一些书的时候  🇨🇳🇨🇳  但我想看一些書的時候
Come out while  🇬🇧🇨🇳  出來的時候
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
Im ready to go when you are, I just dont want to get you to tired  🇬🇧🇨🇳  當你的時候,我已經準備好走了,我只是不想讓你感到疲倦
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Ryu went to you and then watched  🇬🇧🇨🇳  Ryu走到你,然後看著
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨