Chinese to Vietnamese

How to say 我的性欲很强 in Vietnamese?

Tôi có một ham muốn tình dục mạnh mẽ

More translations for 我的性欲很强

强欲之壶  🇨🇳🇨🇳  強欲之壺
强壮的  🇨🇳🇨🇳  強壯的
强  🇭🇰🇨🇳  強
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
至强  🇭🇰🇨🇳  至強
勒强  🇭🇰🇨🇳  勒強
Im not transsexxual  🇬🇧🇨🇳  我不是變性人
部强娶  🇭🇰🇨🇳  的強娶
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
my body language is very good  🇬🇧🇨🇳  我的肢體語言很好
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
怖い  🇯🇵🇨🇳  我很害怕
我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
mandatory  🇬🇧🇨🇳  強制性
自己不坚强,就没人替你坚强  🇨🇳🇨🇳  自己不堅強,就沒人替你堅強
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮

More translations for Tôi có một ham muốn tình dục mạnh mẽ

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比