| Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧 | 🇨🇳  芝加哥,2,3,50 | ⏯ | 
| ตอนนี้หนุ่มหล่อกำลังทำอะไรอยู่  🇹🇭 | 🇨🇳  現在帥哥們在幹什麼 | ⏯ | 
| สวัสดีหนุ่มหล่อ  🇹🇭 | 🇨🇳  你好 年輕 帥哥 | ⏯ | 
| Можно цена товара брат  🇷🇺 | 🇨🇳  能把貨的價格哥 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ | 
| 在吗  🇨🇳 | 🇨🇳  在嗎 | ⏯ | 
| 在吗  🇻🇳 | 🇨🇳  22312;:215277 | ⏯ | 
| 在吗  🇬🇧 | 🇨🇳  ? | ⏯ | 
| @黄文瑞 @影尚服饰:卓厂 @熊华 记得把帅哥们拉进来哟  🇨🇳 | 🇨🇳  @黃文瑞 @影尚服飾:卓廠 @熊華 記得把帥哥們拉進來喲 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人 | ⏯ | 
| 大片  🇹🇭 | 🇨🇳  在 | ⏯ | 
| At  🇬🇧 | 🇨🇳  在 | ⏯ | 
| Where are you now ?  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在哪裡? | ⏯ | 
| 在干嘛在干嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  在幹嘛在幹嘛 | ⏯ | 
| Where are you now  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在哪裡 | ⏯ | 
| Now  🇬🇧 | 🇨🇳  現在 | ⏯ | 
| Now you are in Pattaya.  🇬🇧 | 🇨🇳  現在你在芭堤雅 | ⏯ | 
| You in Pattaya now  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在芭堤雅 | ⏯ | 
| ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭 | 🇨🇳  現在我住在塔朗 | ⏯ | 
| ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  現在,你是在工作或 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ |