Chinese to Vietnamese

How to say 我要找老婆 in Vietnamese?

Tôi đang tìm một người vợ

More translations for 我要找老婆

Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎

More translations for Tôi đang tìm một người vợ

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功