Chinese to Vietnamese

How to say 昨天晚上干什么坏事去了 in Vietnamese?

Những điều xấu đã làm bạn đêm qua

More translations for 昨天晚上干什么坏事去了

Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
cough last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚咳嗽
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
What happen  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
package is thow away yesterday  🇬🇧🇨🇳  包是昨天離開
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎

More translations for Những điều xấu đã làm bạn đêm qua

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你