where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
我们是大陆发货,一般七天左右能到 🇨🇳 | 🇨🇳 我們是大陸發貨,一般七天左右能到 | ⏯ |
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我去過那裡 | ⏯ |
五夜連続放送 🇯🇵 | 🇨🇳 連續五晚廣播 | ⏯ |
Concept 🇬🇧 | 🇨🇳 概念 | ⏯ |
下面那个 🇨🇳 | 🇨🇳 下面那個 | ⏯ |
ฉันได้ยินมาว่าสาวที่ไปห้าเงินที่พวกเจลถูกหายตัวไปเยอะมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 我聽說那個女孩去他們丟失的五筆錢 | ⏯ |
Seis a las 6:00 de la tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 下午6點六點 | ⏯ |
Esta tarde si 🇪🇸 | 🇨🇳 今天下午,如果 | ⏯ |
Is the going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 去吃午飯了嗎 | ⏯ |
That’s good for a lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 那對午餐有好處 | ⏯ |
Gonna take that picture from my wife, then were gone 🇬🇧 | 🇨🇳 去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了 | ⏯ |
5х 🇷🇺 | 🇨🇳 五 | ⏯ |
但为你激情加午场 🇨🇳 | 🇨🇳 但為你激情加午場 | ⏯ |
Weekly concept 🇬🇧 | 🇨🇳 每週概念 | ⏯ |
Where is they going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 他們去哪裡吃午飯 | ⏯ |
Quella torre alta la sulla destra è la centrale elettrica 🇮🇹 | 🇨🇳 右邊的那個高塔是發電廠 | ⏯ |
大概要什麼詳細資料 🇬🇧 | 🇨🇳 · | ⏯ |
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right 🇬🇧 | 🇨🇳 讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明 | ⏯ |
えっと最近は薬を使って5時間ぐらい寝てます 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,我最近用藥睡了大約五個小時 | ⏯ |
5:00過去會太遲 🇬🇧 | 🇨🇳 5:00 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis 🇬🇧 | 🇨🇳 5號路段,南京東路,松山分局 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
It says American is 5, 25 and 36 in Chinese 🇬🇧 | 🇨🇳 報告說,美國人是5,25和36的中文 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |