English to Vietnamese

How to say Whats your name in Vietnamese?

Bạn tên là gì

More translations for Whats your name

Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
Whats wrong name  🇬🇧🇨🇳  名字是什麼錯
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
Whats your come from  🇬🇧🇨🇳  你來自哪裡
Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我
Hello, hi, and google was your name  🇬🇧🇨🇳  你好,嗨,谷歌是你的名字嗎
whats  🇬🇧🇨🇳  什麼
Whats  🇬🇧🇨🇳  什麼
name  🇬🇧🇨🇳  名字
Whats am  🇬🇧🇨🇳  是.什麼
whats it  🇬🇧🇨🇳  這是什麼
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
Whats going on  🇬🇧🇨🇳  這是怎麼回事
Whats the cheat  🇬🇧🇨🇳  騙子是什麼
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
Whats the, chips, of  🇬🇧🇨🇳  是什麼,晶片,

More translations for Bạn tên là gì

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你