| neighborhood  🇬🇧 | 🇨🇳  附近 | ⏯ | 
| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| 駅の近く  🇯🇵 | 🇨🇳  車站附近 | ⏯ | 
| I dont even have near that my account  🇬🇧 | 🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ | 
| I work near Lecong  🇬🇧 | 🇨🇳  我在樂康附近工作 | ⏯ | 
| 超市在哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  超市在哪裡 | ⏯ | 
| Is there any restaurants nearby  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有餐館嗎 | ⏯ | 
| There are 2 subway stops near here  🇬🇧 | 🇨🇳  附近有2個地鐵站 | ⏯ | 
| Im going to the airport  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去機場 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子 | ⏯ | 
| Im going to Washington  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去華盛頓 | ⏯ | 
| Im going to Boston  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去波士頓 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| your  place near on me  🇬🇧 | 🇨🇳  你靠近我的地方 | ⏯ | 
| l am going to my  mather place tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| 我要去昌平看风  🇨🇳 | 🇨🇳  我要去昌平看風 | ⏯ | 
| ;;没事不要死  🇰🇷 | 🇨🇳  ;;我要回去工作了 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |