Chinese to Vietnamese

How to say 缘分让我们相遇 in Vietnamese?

Số phận làm cho chúng ta gặp

More translations for 缘分让我们相遇

Nothing difficult, just we meet  🇬🇧🇨🇳  沒什麼難的,只是我們相遇
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
時々夜明けに悲しい夢から覚めた私の祈りをする[月亮]心を安定させてくれることを信じてたい信じるからである  🇯🇵🇨🇳  有時,我想相信,在黎明時分,我祈禱從悲傷的夢中醒來,希望相信它能穩定我的心
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
Nessa mutual  🇬🇧🇨🇳  內薩相互
Her score was 4 points higher than the average score  🇬🇧🇨🇳  她的分數比平均分高4分
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
Just too much for me to  🇬🇧🇨🇳  對我來說太過分了
Ahhh. I redeem points. Hehe  🇬🇧🇨🇳  啊。我兌換積分。呵呵
情不为因果缘注定生死  🇨🇳🇨🇳  情不為因果緣註定生死
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我真的很幸福,能遇见你这样知己  🇨🇳🇨🇳  我真的很幸福,能遇見你這樣知己
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
10分ギャグ  🇯🇵🇨🇳  10分鐘gag
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]  🇨🇳🇨🇳  @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡]
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的

More translations for Số phận làm cho chúng ta gặp

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是