| My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧 | 🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ | 
| 3, my sister has a new person  🇬🇧 | 🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ | 
| they are my sister boy friends not my  🇬🇧 | 🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ | 
| 彼はお酒が弱いの  🇯🇵 | 🇨🇳  他喝酒很弱嗎 | ⏯ | 
| Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧 | 🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ | 
| you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧 | 🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶 | ⏯ | 
| 刚吃饭该喝喝  🇨🇳 | 🇨🇳  剛吃飯該喝喝 | ⏯ | 
| 茕茕孑立沆颉一起车车都进鹈鹕管理妹妹括地分为规定龙兴大大犄角旮旯  🇨🇳 | 🇨🇳  煢煢孑立沆頡一起車車都進鵜鶘管理妹妹括地分為規定龍興大大犄角旮旯 | ⏯ | 
| Just drink 1  🇬🇧 | 🇨🇳  喝1 | ⏯ | 
| Which hotel do you stay in  🇬🇧 | 🇨🇳  你住哪家酒店 | ⏯ | 
| Are you coming  🇬🇧 | 🇨🇳  你要來嗎 | ⏯ | 
| Ya want me  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我嗎 | ⏯ | 
| Water would you like  🇬🇧 | 🇨🇳  你要水嗎 | ⏯ | 
| Bar  🇬🇧 | 🇨🇳  酒吧 | ⏯ | 
| hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  酒店 | ⏯ | 
| 红酒  🇨🇳 | 🇨🇳  紅酒 | ⏯ | 
| We need some thing to drink for energy  🇬🇧 | 🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西 | ⏯ | 
| どこに行くの  🇯🇵 | 🇨🇳  你要去哪裡 | ⏯ | 
| นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你要吃米飯 | ⏯ | 
| He wants you to work on that  🇬🇧 | 🇨🇳  他要你努力 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ |