Chinese to Vietnamese

How to say 吃的什么东西呀 in Vietnamese?

Bạn đang ăn gì

More translations for 吃的什么东西呀

这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
Would you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
Do you want some food  🇬🇧🇨🇳  你想吃點東西嗎
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢

More translations for Bạn đang ăn gì

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是