Vietnamese to Chinese
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ | 
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| 的图片 🇨🇳 | 🇨🇳 的圖片 | ⏯ | 
| ご安全に 🇯🇵 | 🇨🇳 安全 | ⏯ | 
| install 🇬🇧 | 🇨🇳 安裝 | ⏯ | 
| 앤디 🇰🇷 | 🇨🇳 安 迪 | ⏯ | 
| 到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ | 
| 没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ | 
| Diane 🇬🇧 | 🇨🇳 黛 安 娜 | ⏯ | 
| Be safe 🇬🇧 | 🇨🇳 安全點 | ⏯ | 
| Christmas Eve, I wish you peace and happiness 🇬🇧 | 🇨🇳 平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ | 
| 2019还有没遗憾 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有沒遺憾 | ⏯ | 
| 安全第一で作業をしてください 🇯🇵 | 🇨🇳 安全第一 | ⏯ | 
| Safely back home 🇬🇧 | 🇨🇳 安全回家 | ⏯ | 
| ontario 🇬🇧 | 🇨🇳 安大略省 | ⏯ | 
| Be aware of safety 🇬🇧 | 🇨🇳 注意安全 | ⏯ | 
| 平安喜乐 🇨🇳 | 🇨🇳 平安喜樂 | ⏯ | 
| 明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安 | ⏯ | 
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ | 
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ | 
| 滑雪有没有一起去的?[偷笑] 🇨🇳 | 🇨🇳 滑雪有沒有一起去的? [偷笑] | ⏯ | 
| 平安夜快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 平安夜快樂 | ⏯ |