Chinese to Vietnamese

How to say 有时可能翻译的意思不够准 in Vietnamese?

Đôi khi ý nghĩa của bản dịch có thể không đủ chính xác

More translations for 有时可能翻译的意思不够准

不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
Наверное что-нибудь не с бриллиантом  🇷🇺🇨🇳  可能沒有鑽石的東西
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
approve go no redder  🇬🇧🇨🇳  批准去不紅
やすかねるが  🇯🇵🇨🇳  它很有可能會被破壞
Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
Can I have your mark  🇬🇧🇨🇳  能有你的記號嗎
Can I have your map  🇬🇧🇨🇳  能有你的地圖嗎
Вы можете переводить на русский язык  🇷🇺🇨🇳  你可以翻譯成俄語

More translations for Đôi khi ý nghĩa của bản dịch có thể không đủ chính xác

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬