Chinese to Vietnamese

How to say 还不知道我是谁吗 in Vietnamese?

Anh không biết tôi là ai

More translations for 还不知道我是谁吗

I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
まだわからない  🇯🇵🇨🇳  我還不知道
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
We havent known yet  🇬🇧🇨🇳  我們還不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
我会知道吗  🇨🇳🇨🇳  我會知道嗎
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
ฉันไม่รู้ฉันเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭🇨🇳  我不知道金三角
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
No se a q Hora cobrare  🇪🇸🇨🇳  我不知道q小時會收費
No se a q Hora cobrare  🇪🇸🇨🇳  我不知道q小時會收費
What happened, I dont know  🇬🇧🇨🇳  發生什麼事了,我不知道
What other womans style? I dont know  🇬🇧🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道

More translations for Anh không biết tôi là ai

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼