Chinese to Vietnamese

How to say 我下载这个软件就是要跟你聊天的 in Vietnamese?

Tôi tải phần mềm này để trò chuyện với bạn

More translations for 我下载这个软件就是要跟你聊天的

这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
我今天就要带她走,我看谁敢拦我  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走,我看誰敢攔我
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下  🇨🇳🇨🇳  俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да  🇷🇺🇨🇳  郵件是郵件本身阿哈哈是的
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
that’s enough of happy you follow up day by day  🇬🇧🇨🇳  這足夠快樂,你跟進一天一天
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來

More translations for Tôi tải phần mềm này để trò chuyện với bạn

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了