Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز ug | 🇨🇳 不白工作,我们也不白工作 | ⏯ |
我的女主角,不晓得 🇨🇳 | 🇨🇳 我的女主角,不曉得 | ⏯ |
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired 🇬🇧 | 🇨🇳 還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ |
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง 🇹🇭 | 🇨🇳 我怎樣才能得到工作 | ⏯ |
Dont go to work at someone elses house 🇬🇧 | 🇨🇳 不要去別人家工作 | ⏯ |
สำหรับสัน ไม่มีปัญหาแต่สันต้อง ทำงาน ส่งเลี้ยงครอบครัว 🇹🇭 | 🇨🇳 對於帕金森氏症沒問題,但兒子不得不為家庭工作 | ⏯ |
ฉันไม่รบกวนคุณแล้วคุณทำงานเถอะที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 我不打擾你,那麼你為愛而工作 | ⏯ |
我只是不认得字但是我不傻 🇨🇳 | 🇨🇳 我只是不認得字但是我不傻 | ⏯ |
Slept good last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚睡得不錯 | ⏯ |
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน 🇹🇭 | 🇨🇳 但他不得不忍受可憐的羅勒 | ⏯ |
不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ |
第二个你最理想的工作 🇨🇳 | 🇨🇳 第二個你最理想的工作 | ⏯ |
ไม่เข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 不理解 | ⏯ |
Then you can work at my house with peace of mind 🇬🇧 | 🇨🇳 然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ |
Of course yes! I know. Don’t worry 🇬🇧 | 🇨🇳 當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ |
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด 🇹🇭 | 🇨🇳 這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ |
而我唔中意空港 🇭🇰 | 🇨🇳 而我不喜歡空港 | ⏯ |
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย 🇹🇭 | 🇨🇳 不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服 | ⏯ |
Nhân viên lễ Tân 🇻🇳 | 🇨🇳 接待處的工作人員 | ⏯ |
第二个你最理想的工作?老板 🇨🇳 | 🇨🇳 第二個你最理想的工作? 老闆 | ⏯ |