Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚喝过了 in Vietnamese?

Tôi chỉ có một thức uống

More translations for 刚刚喝过了

给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
叫他快过来,我要找他喝中国的二锅头  🇬🇧🇨🇳  *,
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
过客  🇨🇳🇨🇳  過客
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了

More translations for Tôi chỉ có một thức uống

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比