| I looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| I’m looking for some dresses  🇬🇧 | 🇨🇳  我在找一些衣服 | ⏯ | 
| dress  🇬🇧 | 🇨🇳  衣服 | ⏯ | 
| Сарафан  🇷🇺 | 🇨🇳  衣服 | ⏯ | 
| You in alone  🇬🇧 | 🇨🇳  你獨自在一起 | ⏯ | 
| 12 hadnt dress on  🇬🇧 | 🇨🇳  12號沒有穿衣服 | ⏯ | 
| A friend was with me that tim e  🇬🇧 | 🇨🇳  一個朋友和我在一起 | ⏯ | 
| あなたと一緒に居たい  🇯🇵 | 🇨🇳  我想和你在一起 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| I will going to last with us  🇬🇧 | 🇨🇳  我會和我們在一起 | ⏯ | 
| Привет,кому платье  🇷🇺 | 🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| When was the last time you did with your husband  🇬🇧 | 🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候 | ⏯ | 
| At my bar  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的酒吧 | ⏯ | 
| Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧 | 🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友 | ⏯ | 
| Yeah ok il have more of it next to mondays. Sorry about the mess was let down with fish  🇬🇧 | 🇨🇳  是的,好吧,在星期一旁邊會有更多的。對不起,混亂讓魚失望 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| Just pay 500 baht for my bar. I can go with you now  🇬🇧 | 🇨🇳  只要付500泰銖的酒吧。我現在可以和你一起去了 | ⏯ | 
| 영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷 | 🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起 | ⏯ | 
| Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸 | 🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好.. | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳 | 🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ |