Chinese to Vietnamese

How to say 怎么把人家叫着 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn gọi cho người dân

More translations for 怎么把人家叫着

你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  叫什麼名字
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
Will people go to eat with the family  🇬🇧🇨🇳  人們會和家人一起吃飯嗎
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
真聪明,是怎么拍的  🇨🇳🇨🇳  真聰明,是怎麼拍的
很近了,你怎么知道  🇨🇳🇨🇳  很近了,你怎麼知道

More translations for Làm thế nào để bạn gọi cho người dân

Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了