Chinese to Vietnamese

How to say 这个软件是中国的软件 in Vietnamese?

Phần mềm này là Trung Quốc phần mềm

More translations for 这个软件是中国的软件

Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да  🇷🇺🇨🇳  郵件是郵件本身阿哈哈是的
アクセサリ  🇯🇵🇨🇳  配件
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
email  🇬🇧🇨🇳  電子郵件
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
Customer part number  🇬🇧🇨🇳  客戶零件號
寄件人,翊华  🇨🇳🇨🇳  寄件人,翊華
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Is it one component material  🇬🇧🇨🇳  它是一種元件材料嗎
electricity experiment kit  🇬🇧🇨🇳  電力實驗套件
This jacket is very hot  🇬🇧🇨🇳  這件夾克很熱
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
今天是中国的冬至节气,这一天中国的习俗是吃饺子  🇬🇧🇨🇳  []
在中国,祖国的统一是每一个人的愿望  🇨🇳🇨🇳  在中國,祖國的統一是每一個人的願望
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33

More translations for Phần mềm này là Trung Quốc phần mềm

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太