Chinese to Vietnamese

How to say 能做爱吗 in Vietnamese?

Tôi có thể quan hệ tình dục không

More translations for 能做爱吗

能做到红包不  🇨🇳🇨🇳  能做到紅包不
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Make love  🇬🇧🇨🇳  做愛
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
How to ma  🇬🇧🇨🇳  如何做
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
make a snowman  🇬🇧🇨🇳  做雪人
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Menu  🇬🇧🇨🇳  功能表
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
Can you make this noodles, where the mushroom and vegetables  🇬🇧🇨🇳  你能做這個麵條嗎,蘑菇和蔬菜在哪裡
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I’ll do 90  🇬🇧🇨🇳  我會做90
하세요  🇰🇷🇨🇳  請這樣做
爱意长眠  🇨🇳🇨🇳  愛意長眠
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國

More translations for Tôi có thể quan hệ tình dục không

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你