| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| I am obsessed with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我迷戀你 | ⏯ | 
| You said video with me  🇬🇧 | 🇨🇳  你跟我說錄影 | ⏯ | 
| What are you going to be  🇬🇧 | 🇨🇳  你打算做什麼 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好 | ⏯ | 
| You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ | 
| Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧 | 🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎 | ⏯ | 
| I like you but I have to look with you first  🇬🇧 | 🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| Who do you go with, wife or children  🇬🇧 | 🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ | 
| If nothing lasts forever, will you be my nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  如果沒有什麼能永遠持續下去,你會成為我的一無所有嗎 | ⏯ | 
| If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧 | 🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛 | ⏯ | 
| Have you ever had any date with a foreigner before  🇬🇧 | 🇨🇳  你以前和外國人約會過嗎 | ⏯ | 
| When was the last time you did with your husband  🇬🇧 | 🇨🇳  你上次和丈夫在一起是什麼時候 | ⏯ | 
| Be cool  🇬🇧 | 🇨🇳  冷靜點 | ⏯ | 
| Be cause  🇬🇧 | 🇨🇳  要引起 | ⏯ | 
| Be safe  🇬🇧 | 🇨🇳  安全點 | ⏯ | 
| begin with  🇬🇧 | 🇨🇳  開始 | ⏯ | 
| With who  🇬🇧 | 🇨🇳  與誰 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  新年快樂 | ⏯ |