Vietnamese to Chinese

How to say Tôi học Việt Nam in Chinese?

我正在学习越南

More translations for Tôi học Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功

More translations for 我正在学习越南

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Kept me real full  🇬🇧🇨🇳  讓我真正飽了
He was thinking about ordering a pizza  🇬🇧🇨🇳  他正在考慮訂披薩
Peter正在卧室里唱歌  🇨🇳🇨🇳  Peter正在臥室裡唱歌
She is making a new dose  🇬🇧🇨🇳  她正在服用新的劑量
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象